Có 2 kết quả:
抛脸 pāo liǎn ㄆㄠ ㄌㄧㄢˇ • 拋臉 pāo liǎn ㄆㄠ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose face
(2) humiliation
(2) humiliation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose face
(2) humiliation
(2) humiliation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0